Cường Độ dòng Điện tiếng anh là gì, 218+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật Điện
Được tổng hợp từ nhiều nguồn liên quan đến đến ngành điện,bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện mà 4Life English Center (cdspninhthuan.edu.vn) sắp chia sẻ dưới đây sẽ bao gồm nhiều các từ vựng quen thuộc lẫn các từ vựng thuật ngữ chuyên ngành chuyên sâu. Hãy cùng tham khảo nhé!

1.
Bạn đang xem: Cường Độ dòng Điện tiếng anh là gì, 218+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành kỹ thuật Điện
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện
Electrical: ĐiệnVoltage: Điện thếAC – Alternating current: Điện xoay chiềuResistance: Điện trởResistivity: Điện trở suất (p)DC – Direct current: Điện 1 chiềuCurrent: Dòng điệnBattery: Bình điện pinIntensity: Cường độGenerator: Máy phát điệnImpedance: Trở kháng (z)Jack: ổ cắmPlug: đầu cắmAmpere; amp: Đơn vị cường độ dòng điệnOhm: Đơn vị điện trởOhmmeter: Điện trở kế, ohm kếVolt: Đơn vị điện thếAmmeter: Ampe kếTransformer: Máy biến thếVoltmeter: Volt kếGalvanometer: Thiết bị kiểm điện trở suấtMegaohmmeter: Thiết bị đo điện trở của vật cách điệnParallel circuit: Mạch điện song songSeries circuit: Mạch điện nối liến tiếpEarth leakage protection: Bảo vệ chống điện rò dưới đấtLeakage current: Dòng điện ròFault: Dòng điện bất ngờ do sự cốGround fault protection: Bảo vệ chống ground faultGround fault: Dòng điện rò dây nóng và đấtPowder coating; electrostatic painting: Sơn tĩnh điệnGround fault circuit interrupter – GFCI: Ngắt điện tự động chống Ground faultElectroplating: Xi mạ điện (bằng điện phân)Engineer: Kỹ thuật vi sóngRing blower: Máy thổi khí Microwave SiteAmplifier: Bộ/ mạch khuếch đại Load: TảiElectronic timing: Thiết bị điều khiển điệnSignal source: Nguồn tín hiệuOpen-circuit: Hở mạch ent: Dòng điện ròGround terminal: Cực (nối) đấtInput: Ngõ vàoFault: Dòng điện bất ngờ do sự cốSmoke bell: Thiết bị dò khóiOutput: Ngõ raPhotoelectric cell: Tế bào quang điện (cửa mở tự động)Relay: Công tắc điện tự độngBurglar alarm: Chuông báo trộmAlarm bell: Chuông báo tự độngLumen: Đơn vị thông lượng ánh sáng, hệ SI Lue: Đơn vị chiếu sáng, hệ SI = 1 lumen/ 1m2Illuminance: Sự chiếu sángPush button: Nút nhấn Bell; buzzer: ChuôngWeatherproof switch: Công tắc ngoài trời (chống tác nhân thời tiết)Conductance; Electrical conductivity: Tính dẫn điệnChime: Chuông điện có nhạcBus bar: Thanh dẫn, thanh gópWire: Dây điệnCircuit : Mạch điệnShort circuit: Ngắn điện (sự cố)Cable: Cáp điệnCore: Lõi dây đơnLive wire: Dây nóngNeutral wire: Dây nguộiStrand: Dây điện nhiều sợi nhỏConduit: Ống bọc (để đi dây)Sheath: Vỏ cáp điệnConduit box: Hộp nối bọcGround wire; earth: Dây tiếp đấtCartridge fuse: Cầu chì ốngIsolator switch: Cầu dao lớnFuse: Cầu chìCB – Circuit breaker: Aptomat (ngắt điện tự động)Disconnector: Cầu daoMDB – Main Distribution Board: Tủ điện chínhElectricity meter: Đồng hồ điệnPhase: Pha DB – Distribution board: Tủ điệnEarth electrode: Thanh tiêu sét trong đấtLightning down conductor: Dây dẫn sét xuống đấtLightning rod: Cột thu lôi (cột thu sét)Electrical insulation = Insulation = Electrical insulating material: Vật liệu cách điệnAccessories: Phụ kiệnInsulator: Vật cách điện Insulator bearing bar: Ferua đỡ bình sứ cách điệnGain: Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợiVoltage gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện ápElectric door opener: Thiết bị mở cửaPower gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suấtPower conservation: Bảo toàn công suấtCurrent gain: Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điệnPower supply: Nguồn (năng lượng)Electrical appliances: Thiết bị điện gia dụngCascade: Nối tầng Efficiency: Hiệu suấtLamp: Đèn Fixture: Bộ đènFlourescent light: Đèn huỳnh quang ánh sáng trắngLight: Đèn, ánh sángIncandescent daylight lamp: Đèn có dây tim ánh sáng trắngIncandescent lamp = Incandescent filament lamp: Đèn bóng dây timNeon light: Đèn neon ánh sáng đỏ (Ne)Quartz-halogen bulb: Bóng đèn tungstenSodium light; Sodium vapour lamp: Đèn natri ánh sáng màu camEmergency light: Đèn khẩn cấp, tự động sáng khi cúp điệnElectrolysis: Điện phân Electrolyte: Chất điện phânGenerator: máy phát điện.Field: cuộn dây kích thích.Halogen Recessed fixture: Đèn âm trầnConnector: dây nối.Lead: dây đo của đồng hồ.Power plant: nhà máy điện.Exciter: máy kích thích.Exciter field: kích thích của… máy kích thích.Field amp: dòng điện kích thích.Field volt: điện áp kích thích.Winding: dây quấn.AVR : Automatic Voltage Regulator: bộ điều áp tự động.Armature: phần cảm.Hydrolic: thủy lựcLub oil: = lubricating oil: dầu bôi trơn.Wire: dây dẫn điện.Boiler Feed pump: bơm nước cấp cho lò hơi.Condensat pump: Bơm nước ngưng.Circulating water pump: Bơm nước tuần hoàn.Active power: công suất hữu công, công suất tác dụng, công suất ảo.Reactive power: Công suất phản kháng, công suất vô công, công suất ảo.Governor: bộ điều tốc.Bearing seal oil pump: Bơm dầu làm kín gối trục.Brush: chổi than.Tachometer: tốc độ kếTachogenerator: máy phát tốc.Vibration detector, Vibration sensor: cảm biến độ rungAOP: Auxiliary oil pump: Bơm dầu phụ.Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy).Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.Ignition transformer: biến áp đánh lửa.Spark plug: nến lửa, Bu gi.Bearing: gối trục, bợ trục, ổ đỡ…Ball bearing: vòng bi, bạc đạn.Check valve: van một chiều.Control valve: van điều khiển được.Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện.Hydrolic control valve: vn điều khiển bằng thủy lực.Phneumatic control valve: van điều khiển bằng khí áp.Coupling: khớp nốiLoad shedding: Sa thải phụ tảiAvailable capacity of a unit (of a power station): Công suất sẵn sàng của một tổ máy (hoặc một nhà máy điện)Reserve power of a system: Công suất dự phòng của một hệ thống điệnBurner: vòi đốt.Solenoid valve: Van điện từ.Cold reserve: Dự phòng nguộiOutage reserve: Dự phòng sự cốLoad forecast: Dự báo phụ tảiGeneration mix forecast: Dự báo cấu trúc phát điệnComplicated:Phức tạp.Spinning: Xoay tròn.Hot start-up thermal generating set: Khởi động nóng tổ máy nhiệt điệnOverload capacity: Khả năng quá tảiBalanced state of a polyphase network: Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều phaUnbalanced state of a polyphase network: Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều phaService reliability: Độ tin cậy cung cấp điệnService security: Độ an toàn cung cấp điệnHot stand-by: Dự phòng nóngCold reserve: Dự phòng nguộiOutage reserve: Dự phòng sự cốLoad forecast: Dự báo phụ tảiGeneration mix forecast: Dự báo cấu trúc phát điệnSteady state of a power system: Chế độ xác lập của hệ thống điệnTransient state of a power system: Chế độ quá độ của hệ thống điệnBalancing of a distribution network: Sự cân bằng của lưới phân phốiLoad recovery: Sự phục hồi tảiRated value: Giá trị định mứcOperating voltage in a system: Điện áp vận hành hệ thống điệnEconomic loading schedule: Phân phối kinh tế phụ tảiVoltage fluctuation: Dao độngđiện ápOvervoltage (in a system: Quá điện áp (trong hệ thống)Temporary overvoltage: Quá điện áp tạm thờiTransient overvoltage: Quá điện áp quá độVoltage surge: Dâng điện ápHighest (lowest) voltage of a system: Điện áp cao nhất (hoặc thấp nhất) của hệ thốngHighest voltage for equipment: Điện áp cao nhất đối với thiết bịVoltage level: Cấp điện ápVoltage deviation: Độ lệch điện ápLine voltage drop: Độ sụt điện áp đường dâyResonant overvoltage: Quá điện áp cộng hưởngUnbalance factor: Hệ số không cân bằngInsulation level: Cấp cách điệnExternal insulation: Cách điện ngoàiVoltage recovery: Phục hồi điện ápVoltage unbalance: Sự không cân bằng điện ápSwitching overvoltage: Quá điện áp thao tácLightning overvoltage : Quá điện áp sétAuxiliary insulation: Cách điện phụDouble insulatio: Cách điện képInsulation co-ordination: Phối hợp cách điệnTransmission of electricity: Truyền tải điệnDistribution of electricity: Phân phối điệnInterconnection of power systems: Liên kết hệ thống điệnInternal insulation: Cách điện trongSelf-restoring insulation: Cách điện tự phục hồiNon-self-restoring insulation: Cách điện không tự phục hồiMain insulation: Cách điện chínhConditional stability of a power system: Ổn định có điều kiện của hệ thống điệnSynchronous operation of a system: Vận hành đồng bộ hệ thống điệnNational load dispatch center: Trung tâm điều độ hệ thống điện Quốc giaSupervisory control and data acquisition system: Hệ thống SCADAOperation regulation: Tiêu chuẩn vận hànhConnection point: Điểm đấu nốiSystem diagram: Sơ đồ hệ thống điệnSystem operational diagram: Sơ đồ vận hành hệ thống điệnPower system planning: Quy hoạch hệ thống điệnPower system stability: Độ ổn định của hệ thống điệnLoad stability: Độ ổn định của tảiSteady state stability of a power system: Ổn định tĩnh của hệ thống điệnTransient stability of a power system: Ổn định quá độ (ổn định động) của hệ thống điệnManagement forecast of a system: Dự báo quản lý hệ thống điệnReinforcement of a system: Tăng cường hệ thống điệnMinimum working distance: Khoảng cách làm việc tối thiểuSystem demand control: Quản lý nhu cầu hệ thốngMinimum insulation clearance): Khoảng trống cách điện tối thiểuBộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật điện trên đây được tổng hợp từ nhiều nguồn liên quan đến các chuyên ngành điện tự động hóa, điện công nghiệp, viễn thông, hệ thống điện. 4Life English Center (cdspninhthuan.edu.vn) bài viết sẽ thật sự hữu ích đối với bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết.
Chuyên mục: