Bản dịch của "người mẫu" nhập Anh là gì?
VI
người mẫu {danh}
EN
- volume_up model
Bản dịch
VI
người mẫu {danh từ}
người mẫu (từ khác: loại, khuôn mẫu, tế bào hình)
volume_up
model {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "người mẫu" nhập giờ Anh
mẫu danh từ
English
- model
người danh từ
English
- body
- person
- people
- people
người ăn van nài danh từ
English
- beggar
người thực hiện danh từ
English
- hand
hình khuôn mẫu danh từ
English
- figure
người phân chia bài xích danh từ
English
- dealer
người đẹp nhất danh từ
English
- beauty
người trái chiều danh từ
English
- opposition
người tình danh từ
English
- sweetheart
người yêu thương danh từ
English
- sweetheart
người bảo đảm an toàn danh từ
English
- guarantee
người tây thiên tính từ
English
- European
người gom bán sản phẩm danh từ
English
- clerk
người lớ ngớ danh từ
English
- dope
người u danh từ
English
- mother
người loại nhị danh từ
English
- second
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- người mai mối
- người miền núi
- người mua
- người mua sắm thúng buôn bán bưng
- người ngày tiết mủ
- người máy tế bào phỏng người
- người ham sách
- người môi giới
- người mạo hiểm
- người tổn thất trí
- người mẫu
- người mẹ
- người mới nhất bắt đầu
- người mới nhất học tập việc
- người mới nhất nhập cư
- người mới nhất tu
- người mới nhất nhập nghề
- người cởi đường
- người ngang hàng
- người nghe
- người nghiên cứu và phân tích về thảo mộc
Cụm kể từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm kể từ & Mẫu câu Những lời nói thông thườn nhập giờ Việt dịch thanh lịch 28 ngôn từ không giống. Cụm kể từ & Mẫu câu
Bình luận