-
/in´tju:itiv/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về trực giác
Chuyên ngành
Toán & tin
trực giác
Kỹ thuật cộng đồng
trực giác
- Intuitive Command Structure (ICS)
- cấu trúc mệnh lệnh trực giác
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- automatic , direct , emotional , habitual , immediate , inherent , innate , instinctual , involuntary , natural , perceptive , spontaneous , understood , unreflecting , untaught , visceral , clairvoyant , instinctive , psychic
Từ trái ngược nghĩa
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
Bạn đang xem: intuitive là gì
Xem thêm: xuyen khong hoan
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận